Vietnamese Meaning of endemically
đặc hữu
Other Vietnamese words related to đặc hữu
Nearest Words of endemically
Definitions and Meaning of endemically in English
endemically (adv.)
In an endemic manner.
FAQs About the word endemically
đặc hữu
In an endemic manner.
bản địa,Bản địa,bản địa,Trong nước,Địa phương,Bản ngữ,sinh ra,khu vực
người ngoài hành tinh,Kỳ lạ,nước ngoài,đưa ra,không phải bản địa,không phải người bản xứ,kỳ lạ,người nước ngoài,di dân,nhập khẩu
endemical => đặc hữu, endemic typhus => Bệnh sốt phát ban địa phương, endemic disease => Bệnh đặc hữu, endemic => đặc hữu, endemial => đặc hữu,