Vietnamese Meaning of emotionality

tình cảm

Other Vietnamese words related to tình cảm

Definitions and Meaning of emotionality in English

Wordnet

emotionality (n)

emotional nature or quality

FAQs About the word emotionality

tình cảm

emotional nature or quality

cathexsis,cảm xúc,Chủ nghĩa tình cảm,kịch tính,ủy mị,Phim bi kịch,tình cảm,Nhiệt huyết,Nhiệt huyết,lòng sốt sắng

thái độ hờ hững,thờ ơ,sự bình tĩnh,Sự bình tĩnh,khô hạn,sự vô cảm,vô cảm,sự thờ ơ,vô cảm,sự vô cảm

emotionalism => Chủ nghĩa tình cảm, emotional state => Trạng thái cảm xúc, emotional person => Người dễ xúc động, emotional disturbance => rối loạn cảm xúc, emotional disorder => rối loạn cảm xúc,