Vietnamese Meaning of drawing off
bản vẽ
Other Vietnamese words related to bản vẽ
Nearest Words of drawing off
Definitions and Meaning of drawing off in English
drawing off (n)
act of getting or draining something such as electricity or a liquid from a source
FAQs About the word drawing off
bản vẽ
act of getting or draining something such as electricity or a liquid from a source
thoát nước,bơm,chảy máu,vệ sinh,soạn thảo,rỗng,đang di tản,xi phông,hút,gõ nhẹ
lớp giữa,Giặt giũ,làm ướt,tắm,dập tắt,mưa,chết đuối.,lũ lụt,ngập lụt,tràn ngập
drawing lots => bốc thăm, drawing knife => dao chạm khắc, drawing ink => Mực vẽ, drawing chalk => Phấn, drawing card => lá bài hấp dẫn,