Vietnamese Meaning of dove (into)
bồ câu (vào)
Other Vietnamese words related to bồ câu (vào)
Nearest Words of dove (into)
Definitions and Meaning of dove (into) in English
dove (into)
No definition found for this word.
FAQs About the word dove (into)
bồ câu (vào)
được giải quyết,tiếp cận,bị tấn công,rơi vào,có,ra khơi,giải quyết,Tore into,Lội (vào hoặc trong),đi đến
Tránh,né tránh,tránh xa,chần chừ,đùa giỡn,bị lừa,nhàn rỗi,chậm trễ,lộn xộn,chơi
dove (in) => bồ câu (trong), douses => tưới, dourness => sự u ám, doughboys => bột, doubts => nghi ngờ,