Vietnamese Meaning of double-quick

nhanh chóng

Other Vietnamese words related to nhanh chóng

Definitions and Meaning of double-quick in English

FAQs About the word double-quick

nhanh chóng

nhanh,nhanh,nhanh chóng,nhanh chóng,sớm,Nhanh chóng,nhanh chóng,nhanh chóng,Nhanh lên,nhanh chóng

chậm,từ từ,cố tình,ung dung,kéo dài,chậm chạp,muộn,Chậm trễ,chậm chạp,chậm

double-propeller plane => Máy bay hai cánh quạt, double-prop => cánh quạt đôi, double-park => đỗ xe hai hàng, doubleness => hai mặt, doubleminded => lưỡng lự,