Vietnamese Meaning of ditz
ditz
Other Vietnamese words related to ditz
Nearest Words of ditz
Definitions and Meaning of ditz in English
ditz
a ditzy person
FAQs About the word ditz
Definition not available
a ditzy person
óc chim,chim cuốc,lắm mồm,Ngỗng,Lơ đãng,người nhẹ dạ,người nhẹ dạ,kẻ lắm lời,mềm tính
người nghiêm túc
dittoing => y hệt, dittoed => tương tự, ditsy => ngớ ngẩn, dithyrambs => ditiramb, dithery => do dự,