Vietnamese Meaning of dipladenia
Hoa móng rồng
Other Vietnamese words related to Hoa móng rồng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dipladenia
- diphyozooid => diphyozooid
- diphyodont => có răng sữa và răng vĩnh viễn
- diphyllous => hai lá
- diphylla ecaudata => Cây rau má hai lá
- diphylla => hai lá
- diphygenic => diphygenic
- diphycercal => có hai thùy đuôi
- diphthongize => biến thành âm đôi
- diphthongization => lưỡng nguyên âm hóa
- diphthongise => làm thành một nguyên âm đôi
- dipladenia boliviensis => Đài loan tím Bolivia
- diplanar => Diplan
- diplazium pycnocarpon => Diplazium pycnocarpon
- diplegia => Bại liệt nửa người
- dipleidoscope => kính lưỡng chuẩn
- diplex => Diplex
- diploblastic => Hai lớp
- diplocardiac => Diplocardiac
- diplococci => Song cầu khuẩn
- diplococcus => Song cầu khuẩn
Definitions and Meaning of dipladenia in English
dipladenia (n)
genus of tropical South American tuberous perennial woody vines with large racemose flowers and milky sap
FAQs About the word dipladenia
Hoa móng rồng
genus of tropical South American tuberous perennial woody vines with large racemose flowers and milky sap
No synonyms found.
No antonyms found.
diphyozooid => diphyozooid, diphyodont => có răng sữa và răng vĩnh viễn, diphyllous => hai lá, diphylla ecaudata => Cây rau má hai lá, diphylla => hai lá,