Vietnamese Meaning of diphylla
hai lá
Other Vietnamese words related to hai lá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of diphylla
- diphygenic => diphygenic
- diphycercal => có hai thùy đuôi
- diphthongize => biến thành âm đôi
- diphthongization => lưỡng nguyên âm hóa
- diphthongise => làm thành một nguyên âm đôi
- diphthongic => Song nguyên âm
- diphthongation => Phụ âm đôi
- diphthongalize => biến âm đôi
- diphthongal => song nguyên âm
- diphthong => Song nguyên âm
- diphylla ecaudata => Cây rau má hai lá
- diphyllous => hai lá
- diphyodont => có răng sữa và răng vĩnh viễn
- diphyozooid => diphyozooid
- dipladenia => Hoa móng rồng
- dipladenia boliviensis => Đài loan tím Bolivia
- diplanar => Diplan
- diplazium pycnocarpon => Diplazium pycnocarpon
- diplegia => Bại liệt nửa người
- dipleidoscope => kính lưỡng chuẩn
Definitions and Meaning of diphylla in English
diphylla (n)
vampire bats
FAQs About the word diphylla
hai lá
vampire bats
No synonyms found.
No antonyms found.
diphygenic => diphygenic, diphycercal => có hai thùy đuôi, diphthongize => biến thành âm đôi, diphthongization => lưỡng nguyên âm hóa, diphthongise => làm thành một nguyên âm đôi,