FAQs About the word diphthongization

lưỡng nguyên âm hóa

The act of changing into a diphthong.

No synonyms found.

No antonyms found.

diphthongise => làm thành một nguyên âm đôi, diphthongic => Song nguyên âm, diphthongation => Phụ âm đôi, diphthongalize => biến âm đôi, diphthongal => song nguyên âm,