Vietnamese Meaning of diphthongise
làm thành một nguyên âm đôi
Other Vietnamese words related to làm thành một nguyên âm đôi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of diphthongise
- diphthongization => lưỡng nguyên âm hóa
- diphthongize => biến thành âm đôi
- diphycercal => có hai thùy đuôi
- diphygenic => diphygenic
- diphylla => hai lá
- diphylla ecaudata => Cây rau má hai lá
- diphyllous => hai lá
- diphyodont => có răng sữa và răng vĩnh viễn
- diphyozooid => diphyozooid
- dipladenia => Hoa móng rồng
Definitions and Meaning of diphthongise in English
diphthongise (v)
change from a simple vowel to a diphthong
FAQs About the word diphthongise
làm thành một nguyên âm đôi
change from a simple vowel to a diphthong
No synonyms found.
No antonyms found.
diphthongic => Song nguyên âm, diphthongation => Phụ âm đôi, diphthongalize => biến âm đôi, diphthongal => song nguyên âm, diphthong => Song nguyên âm,