Vietnamese Meaning of diphyodont
có răng sữa và răng vĩnh viễn
Other Vietnamese words related to có răng sữa và răng vĩnh viễn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of diphyodont
- diphyllous => hai lá
- diphylla ecaudata => Cây rau má hai lá
- diphylla => hai lá
- diphygenic => diphygenic
- diphycercal => có hai thùy đuôi
- diphthongize => biến thành âm đôi
- diphthongization => lưỡng nguyên âm hóa
- diphthongise => làm thành một nguyên âm đôi
- diphthongic => Song nguyên âm
- diphthongation => Phụ âm đôi
- diphyozooid => diphyozooid
- dipladenia => Hoa móng rồng
- dipladenia boliviensis => Đài loan tím Bolivia
- diplanar => Diplan
- diplazium pycnocarpon => Diplazium pycnocarpon
- diplegia => Bại liệt nửa người
- dipleidoscope => kính lưỡng chuẩn
- diplex => Diplex
- diploblastic => Hai lớp
- diplocardiac => Diplocardiac
Definitions and Meaning of diphyodont in English
diphyodont (a.)
Having two successive sets of teeth (deciduous and permanent), one succeeding the other; as, a diphyodont mammal; diphyodont dentition; -- opposed to monophyodont.
diphyodont (n.)
An animal having two successive sets of teeth.
FAQs About the word diphyodont
có răng sữa và răng vĩnh viễn
Having two successive sets of teeth (deciduous and permanent), one succeeding the other; as, a diphyodont mammal; diphyodont dentition; -- opposed to monophyodo
No synonyms found.
No antonyms found.
diphyllous => hai lá, diphylla ecaudata => Cây rau má hai lá, diphylla => hai lá, diphygenic => diphygenic, diphycercal => có hai thùy đuôi,