Vietnamese Meaning of diplanar
Diplan
Other Vietnamese words related to Diplan
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of diplanar
- dipladenia boliviensis => Đài loan tím Bolivia
- dipladenia => Hoa móng rồng
- diphyozooid => diphyozooid
- diphyodont => có răng sữa và răng vĩnh viễn
- diphyllous => hai lá
- diphylla ecaudata => Cây rau má hai lá
- diphylla => hai lá
- diphygenic => diphygenic
- diphycercal => có hai thùy đuôi
- diphthongize => biến thành âm đôi
- diplazium pycnocarpon => Diplazium pycnocarpon
- diplegia => Bại liệt nửa người
- dipleidoscope => kính lưỡng chuẩn
- diplex => Diplex
- diploblastic => Hai lớp
- diplocardiac => Diplocardiac
- diplococci => Song cầu khuẩn
- diplococcus => Song cầu khuẩn
- diplococcus pneumoniae => Diplococcus pneumoniae
- diplodocus => Diplodocus
Definitions and Meaning of diplanar in English
diplanar (a.)
Of or pertaining to two planes.
FAQs About the word diplanar
Diplan
Of or pertaining to two planes.
No synonyms found.
No antonyms found.
dipladenia boliviensis => Đài loan tím Bolivia, dipladenia => Hoa móng rồng, diphyozooid => diphyozooid, diphyodont => có răng sữa và răng vĩnh viễn, diphyllous => hai lá,