Vietnamese Meaning of diphylla ecaudata
Cây rau má hai lá
Other Vietnamese words related to Cây rau má hai lá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of diphylla ecaudata
- diphylla => hai lá
- diphygenic => diphygenic
- diphycercal => có hai thùy đuôi
- diphthongize => biến thành âm đôi
- diphthongization => lưỡng nguyên âm hóa
- diphthongise => làm thành một nguyên âm đôi
- diphthongic => Song nguyên âm
- diphthongation => Phụ âm đôi
- diphthongalize => biến âm đôi
- diphthongal => song nguyên âm
- diphyllous => hai lá
- diphyodont => có răng sữa và răng vĩnh viễn
- diphyozooid => diphyozooid
- dipladenia => Hoa móng rồng
- dipladenia boliviensis => Đài loan tím Bolivia
- diplanar => Diplan
- diplazium pycnocarpon => Diplazium pycnocarpon
- diplegia => Bại liệt nửa người
- dipleidoscope => kính lưỡng chuẩn
- diplex => Diplex
Definitions and Meaning of diphylla ecaudata in English
diphylla ecaudata (n)
similar in size and habits to Desmodus rotundus; of tropical America including southern California and Texas
FAQs About the word diphylla ecaudata
Cây rau má hai lá
similar in size and habits to Desmodus rotundus; of tropical America including southern California and Texas
No synonyms found.
No antonyms found.
diphylla => hai lá, diphygenic => diphygenic, diphycercal => có hai thùy đuôi, diphthongize => biến thành âm đôi, diphthongization => lưỡng nguyên âm hóa,