Vietnamese Meaning of diagnostician

Người chẩn đoán

Other Vietnamese words related to Người chẩn đoán

Definitions and Meaning of diagnostician in English

Wordnet

diagnostician (n)

a doctor who specializes in medical diagnosis

FAQs About the word diagnostician

Người chẩn đoán

a doctor who specializes in medical diagnosis

đặc trưng,khác biệt,đặc biệt,đặc biệt,tiêu biểu,cổ điển,phân biệt,chung,Nhận dạng ,cá nhân

phi điển hình,bất thường,phi thường,phi điển hình

diagnosticate => chẩn đoán, diagnostic test => Xét nghiệm chẩn đoán, diagnostic technique => Kỹ thuật chẩn đoán, diagnostic program => Chương trình chẩn đoán, diagnostic procedure => Quy trình chẩn đoán,