Vietnamese Meaning of diagonalization
Đường chéo hóa
Other Vietnamese words related to Đường chéo hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of diagonalization
- diagonalizable => Có thể đường chéo hóa
- diagonalise => Đường chéo hóa
- diagonal matrix => Ma trận đường chéo
- diagonal => đường chéo
- diagometer => máy đo đường kính
- diagnostics => chẩn đoán
- diagnostician => Người chẩn đoán
- diagnosticate => chẩn đoán
- diagnostic test => Xét nghiệm chẩn đoán
- diagnostic technique => Kỹ thuật chẩn đoán
Definitions and Meaning of diagonalization in English
diagonalization (n)
changing a square matrix to diagonal form (with all non-zero elements on the principal diagonal)
FAQs About the word diagonalization
Đường chéo hóa
changing a square matrix to diagonal form (with all non-zero elements on the principal diagonal)
No synonyms found.
No antonyms found.
diagonalizable => Có thể đường chéo hóa, diagonalise => Đường chéo hóa, diagonal matrix => Ma trận đường chéo, diagonal => đường chéo, diagometer => máy đo đường kính,