Vietnamese Meaning of diagnostic technique
Kỹ thuật chẩn đoán
Other Vietnamese words related to Kỹ thuật chẩn đoán
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of diagnostic technique
- diagnostic program => Chương trình chẩn đoán
- diagnostic procedure => Quy trình chẩn đoán
- diagnostic assay => xét nghiệm chẩn đoán
- diagnostic => chuẩn đoán
- diagnosis => chẩn đoán
- diagnosing => Chẩn đoán
- diagnoses => chẩn đoán
- diagnose => Chẩn đoán
- diagnosable => Có thể chẩn đoán được
- diaglyphic => diaglyphic
- diagnostic test => Xét nghiệm chẩn đoán
- diagnosticate => chẩn đoán
- diagnostician => Người chẩn đoán
- diagnostics => chẩn đoán
- diagometer => máy đo đường kính
- diagonal => đường chéo
- diagonal matrix => Ma trận đường chéo
- diagonalise => Đường chéo hóa
- diagonalizable => Có thể đường chéo hóa
- diagonalization => Đường chéo hóa
Definitions and Meaning of diagnostic technique in English
diagnostic technique (n)
a procedure followed in making a medical diagnosis
FAQs About the word diagnostic technique
Kỹ thuật chẩn đoán
a procedure followed in making a medical diagnosis
No synonyms found.
No antonyms found.
diagnostic program => Chương trình chẩn đoán, diagnostic procedure => Quy trình chẩn đoán, diagnostic assay => xét nghiệm chẩn đoán, diagnostic => chuẩn đoán, diagnosis => chẩn đoán,