Vietnamese Meaning of diaglyphic
diaglyphic
Other Vietnamese words related to diaglyphic
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of diaglyphic
- diagnosable => Có thể chẩn đoán được
- diagnose => Chẩn đoán
- diagnoses => chẩn đoán
- diagnosing => Chẩn đoán
- diagnosis => chẩn đoán
- diagnostic => chuẩn đoán
- diagnostic assay => xét nghiệm chẩn đoán
- diagnostic procedure => Quy trình chẩn đoán
- diagnostic program => Chương trình chẩn đoán
- diagnostic technique => Kỹ thuật chẩn đoán
Definitions and Meaning of diaglyphic in English
diaglyphic (a.)
Alt. of Diaglyphtic
FAQs About the word diaglyphic
diaglyphic
Alt. of Diaglyphtic
No synonyms found.
No antonyms found.
diaglyph => no disponible, diaghilev => Diaghilev, diageotropism => tính hướng địa tiêu cực, diageotropic => địa tiêu trop, diaeretic => dấu phụ,