Vietnamese Meaning of diaereses
dấu phân âm
Other Vietnamese words related to dấu phân âm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of diaereses
Definitions and Meaning of diaereses in English
diaereses (pl.)
of Dieresis
FAQs About the word diaereses
dấu phân âm
of Dieresis
No synonyms found.
No antonyms found.
diadromous => Di cư, diadrom => cá đi ngược dòng, diadophis => Rắn cổ đeo vòng, diadem => vương miện, diadelphous => hai nhị dính,