FAQs About the word dethroner

truất ngôi

One who dethrones.

phế truất,đổ,phế truất,trục xuất,tước chức giáo sĩ,tước đoạt,từ chối,thay thế,lật đổ,Bao

vương miện,khởi xướng,bổ nhiệm,làm báp têm,chỉ định,bầu,tôn làm vua,khánh thành,cài đặt,đầu tư

dethronement => truất phế, dethroned => phế truất, dethrone => truất ngôi, dethaw => rã đông, detested => ghê tởm,