Vietnamese Meaning of deadener

chất cách âm

Other Vietnamese words related to chất cách âm

Definitions and Meaning of deadener in English

Webster

deadener (n.)

One who, or that which, deadens or checks.

FAQs About the word deadener

chất cách âm

One who, or that which, deadens or checks.

làm ẩm,cống rãnh,làm suy yếu,ống xả,làm suy yếu,làm suy yếu,Thiến,ẩm,làm yếu đi,Mất nước

đánh thức,tiếp năng lượng,khích lệ,tiếp thêm sức,tăng tốc,đánh thức,kích thích,khuấy,tiếp sức sống,hồi sinh

deadened => tê, dead-end street => Ngõ cụt, dead-end => Ngõ cụt, deaden => làm yếu đi, deadborn => Chết khi sinh,