Vietnamese Meaning of curtainless
không có rèm cửa
Other Vietnamese words related to không có rèm cửa
Nearest Words of curtainless
Definitions and Meaning of curtainless in English
curtainless (a)
not provided with curtains
FAQs About the word curtainless
không có rèm cửa
not provided with curtains
chăn,Áo choàng,khăn tang,mạng che mặt,bánh tráng cuốn,đối phó,bìa,bao phủ,nắp ca-pô,áo choàng
sinh,sự tồn tại,cuộc sống,sáng tạo,sinh,tăng,Sáng thế
curtained => rèm cửa, curtain ring => khoen rèm, curtain raising => Kéo màn lên, curtain raiser => màn mở đầu, curtain off => rèm cửa,