FAQs About the word curtainless

không có rèm cửa

not provided with curtains

chăn,Áo choàng,khăn tang,mạng che mặt,bánh tráng cuốn,đối phó,bìa,bao phủ,nắp ca-pô,áo choàng

sinh,sự tồn tại,cuộc sống,sáng tạo,sinh,tăng,Sáng thế

curtained => rèm cửa, curtain ring => khoen rèm, curtain raising => Kéo màn lên, curtain raiser => màn mở đầu, curtain off => rèm cửa,