Vietnamese Meaning of curtilage
Sân
Other Vietnamese words related to Sân
Nearest Words of curtilage
Definitions and Meaning of curtilage in English
curtilage (n)
the enclosed land around a house or other building
FAQs About the word curtilage
Sân
the enclosed land around a house or other building
gần,sân,tệp đính kèm,tệp đính kèm,hiên,Hình tứ giác,sân,Tiền sảnh,Boong,khuôn viên trước tòa nhà
No antonyms found.
curtate cycloid => Xi-clô-ít cụt, curtal => curtail, curtainless => không có rèm cửa, curtained => rèm cửa, curtain ring => khoen rèm,