FAQs About the word curtain ring

khoen rèm

a circular ring for holding up a curtain

No synonyms found.

No antonyms found.

curtain raising => Kéo màn lên, curtain raiser => màn mở đầu, curtain off => rèm cửa, curtain lecture => bài thuyết trình mành rèm, curtain call => gọi rèm,