FAQs About the word councilwoman

nữ dân biểu phường

a woman who is a council member

No synonyms found.

No antonyms found.

councilorship => ghế hội đồng, councilman => ủy viên hội đồng thành phố, councillorship => chức ủy viên hội đồng, councillor => ủy viên hội đồng, council tax => thuế hội đồng,