Vietnamese Meaning of counsellorship
tư vấn
Other Vietnamese words related to tư vấn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of counsellorship
- counsellor => cố vấn
- counselling => tư vấn
- counseling => Tư vấn
- counsel to the crown => Luật sư của Hoàng gia
- counsel => luật sư
- councilwoman => nữ dân biểu phường
- councilorship => ghế hội đồng
- councilman => ủy viên hội đồng thành phố
- councillorship => chức ủy viên hội đồng
- councillor => ủy viên hội đồng
- counselor => cố vấn
- counselor-at-law => Luật sư cố vấn
- counselorship => tư vấn
- count => đếm
- count alessandro di cagliostro => Bá tước Alessandro di Cagliostro
- count alessandro volta => Bá tước Alessandro Volta
- count down => đếm ngược
- count ferdinand von zeppelin => Bá tước Ferdinand von Zeppelin
- count fleet => hạm đội của Bá tước
- count lev nikolayevitch tolstoy => Bá tước Lev Nikolayevich Tolstoy
Definitions and Meaning of counsellorship in English
counsellorship (n)
the position of counselor
FAQs About the word counsellorship
tư vấn
the position of counselor
No synonyms found.
No antonyms found.
counsellor => cố vấn, counselling => tư vấn, counseling => Tư vấn, counsel to the crown => Luật sư của Hoàng gia, counsel => luật sư,