Vietnamese Meaning of councillorship
chức ủy viên hội đồng
Other Vietnamese words related to chức ủy viên hội đồng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of councillorship
- councillor => ủy viên hội đồng
- council tax => thuế hội đồng
- council table => bàn hội đồng
- council on environmental policy => hội đồng chính sách bảo vệ môi trường
- council of vienne => Công đồng Vienne
- council of trent => Công đồng Trentô
- council of ephesus => Công đồng Ê-phê-sô
- council of economic advisors => hội đồng cố vấn kinh tế
- council of constance => Công đồng Constance
- council of chalcedon => Công đồng Chalcedon
Definitions and Meaning of councillorship in English
councillorship (n)
the position of council member
FAQs About the word councillorship
chức ủy viên hội đồng
the position of council member
No synonyms found.
No antonyms found.
councillor => ủy viên hội đồng, council tax => thuế hội đồng, council table => bàn hội đồng, council on environmental policy => hội đồng chính sách bảo vệ môi trường, council of vienne => Công đồng Vienne,