Vietnamese Meaning of council of vienne
Công đồng Vienne
Other Vietnamese words related to Công đồng Vienne
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of council of vienne
- council of trent => Công đồng Trentô
- council of ephesus => Công đồng Ê-phê-sô
- council of economic advisors => hội đồng cố vấn kinh tế
- council of constance => Công đồng Constance
- council of chalcedon => Công đồng Chalcedon
- council of basel-ferrara-florence => Công đồng Basel-Ferrara-Florence
- council member => ủy viên hội đồng
- council chamber => phòng họp hội đồng
- council board => Hội đồng quản trị
- council bluffs => Council Bluffs
- council on environmental policy => hội đồng chính sách bảo vệ môi trường
- council table => bàn hội đồng
- council tax => thuế hội đồng
- councillor => ủy viên hội đồng
- councillorship => chức ủy viên hội đồng
- councilman => ủy viên hội đồng thành phố
- councilorship => ghế hội đồng
- councilwoman => nữ dân biểu phường
- counsel => luật sư
- counsel to the crown => Luật sư của Hoàng gia
Definitions and Meaning of council of vienne in English
council of vienne (n)
the council in 1311-1313 that dealt with alleged crimes of the Knights Templar, planned a new crusade, and took on the reformation of the clergy
FAQs About the word council of vienne
Công đồng Vienne
the council in 1311-1313 that dealt with alleged crimes of the Knights Templar, planned a new crusade, and took on the reformation of the clergy
No synonyms found.
No antonyms found.
council of trent => Công đồng Trentô, council of ephesus => Công đồng Ê-phê-sô, council of economic advisors => hội đồng cố vấn kinh tế, council of constance => Công đồng Constance, council of chalcedon => Công đồng Chalcedon,