FAQs About the word councillor

ủy viên hội đồng

a member of a council

No synonyms found.

No antonyms found.

council tax => thuế hội đồng, council table => bàn hội đồng, council on environmental policy => hội đồng chính sách bảo vệ môi trường, council of vienne => Công đồng Vienne, council of trent => Công đồng Trentô,