FAQs About the word councilman

ủy viên hội đồng thành phố

a man who is a council member

No synonyms found.

No antonyms found.

councillorship => chức ủy viên hội đồng, councillor => ủy viên hội đồng, council tax => thuế hội đồng, council table => bàn hội đồng, council on environmental policy => hội đồng chính sách bảo vệ môi trường,