FAQs About the word corruptly

tham nhũng

in a corrupt manner

méo mó,suy đồi,Bị hạ cấp,đồi bại,đồi bại,ốm,tệ,hạ cấp,trụy lạc,đồi trụy

không thể hủ bại,thuần túy,liêm khiết,không hư hỏng,đạo đức,tốt,trung thực,đạo đức,Nguyên tắc,công bình

corruptive => tham nhũng, corruption => tham nhũng, corrupting => làm hư hỏng, corruptible => Dễ hư hỏng, corruptibility => tham nhũng,