FAQs About the word corset

Áo nịt ngực

a woman's close-fitting foundation garment, dress with a corset

No synonyms found.

No antonyms found.

corselet => Áo giáp, corse => Áo nịt ngực, corsair => cướp biển, corsage => áo nịt ngực, corruptness => tham nhũng,