Vietnamese Meaning of uncorrupt
liêm khiết
Other Vietnamese words related to liêm khiết
Nearest Words of uncorrupt
Definitions and Meaning of uncorrupt in English
uncorrupt (a.)
Incorrupt.
FAQs About the word uncorrupt
liêm khiết
Incorrupt.
không thể hủ bại,thuần túy,không hư hỏng,đạo đức,trung thực,có đức,tốt,đạo đức,Nguyên tắc,công bình
hạ cấp,trụy lạc,suy đồi,đồi trụy,Bị hạ cấp,đồi bại,đồi trụy,lỏng lẻo,tà vạy,đồi bại
uncorroborated => chưa được chứng thực, uncorrigible => không thể sửa chữa, uncorrelated => không tương quan, uncorrected => chưa sửa lỗi, uncorrectable => không thể sửa,