Vietnamese Meaning of comparably

tương đối

Other Vietnamese words related to tương đối

Definitions and Meaning of comparably in English

Wordnet

comparably (r)

in a comparable manner or to a comparable degree

FAQs About the word comparably

tương đối

in a comparable manner or to a comparable degree

giống nhau,tương tự,giống như,tương tự,như vậy,tương tự,Cùng ngữ hệ,tương ứng,tương đương,giống hệt

khác nhau,khác biệt,đa dạng,không giống,khác nhau,khác biệt,khác biệt,có thể phân biệt,không tương đương,biến

comparable with => so sánh với, comparable to => có thể so sánh với, comparable => có thể so sánh được, comparability => khả năng so sánh, company union => Công đoàn công ty,