Vietnamese Meaning of coming around
coming around
Other Vietnamese words related to coming around
Nearest Words of coming around
Definitions and Meaning of coming around in English
coming around
menstruate, come round
FAQs About the word coming around
Definition not available
menstruate, come round
sẽ đến,đến quanh,phục hồi,hồi phục,tỉnh dậy,sự thức tỉnh,sự thức tỉnh,vượt qua,mít tinh
ngất đi,ngất xỉu,ngất xỉu
coming along => sắp đến, coming again => lại đến, coming across (as) => xuất hiện như, coming about => sắp đến, coming (to) => Đến (tới),