FAQs About the word coming around

Definition not available

menstruate, come round

sẽ đến,đến quanh,phục hồi,hồi phục,tỉnh dậy,sự thức tỉnh,sự thức tỉnh,vượt qua,mít tinh

ngất đi,ngất xỉu,ngất xỉu

coming along => sắp đến, coming again => lại đến, coming across (as) => xuất hiện như, coming about => sắp đến, coming (to) => Đến (tới),