FAQs About the word climb-down

leo xuống

lùi lại,kéo ra,bỏ rơi,đạp lùi,theo dõi ngược,rút lui,gà (ra ngoài),khởi hành,tách ra,Tháo rời

tiên bộ,Mặt,râu,dũng cảm,Đối đầu,dám,thách thức,can đảm hơn,trơ tráo

climbable => Trèo được, climb up => trèo, climb on => Trèo lên, climb down => leo xuống, climb => leo,