Vietnamese Meaning of circulative
tuần hoàn
Other Vietnamese words related to tuần hoàn
Nearest Words of circulative
Definitions and Meaning of circulative in English
circulative (a)
of or relating to circulation
circulative (a.)
Promoting circulation; circulating.
FAQs About the word circulative
tuần hoàn
of or relating to circulationPromoting circulation; circulating.
Phổ biến,lan truyền,lây lan,phát sóng,truyền tải,giao tiếp,truyền đạt,phân phối,phân tán,tản đi
giấu,chứa đựng,giấu,giữ (ở),Mặt nạ,mơ hồ,hạn chế,tiết ra,mạng che mặt,Áo choàng
circulation => lưu thông, circulating library => Thư viện lưu động, circulating decimal => Số thập phân tuần hoàn, circulating => luân chuyển, circulate => lưu thông,