FAQs About the word circulative

tuần hoàn

of or relating to circulationPromoting circulation; circulating.

Phổ biến,lan truyền,lây lan,phát sóng,truyền tải,giao tiếp,truyền đạt,phân phối,phân tán,tản đi

giấu,chứa đựng,giấu,giữ (ở),Mặt nạ,mơ hồ,hạn chế,tiết ra,mạng che mặt,Áo choàng

circulation => lưu thông, circulating library => Thư viện lưu động, circulating decimal => Số thập phân tuần hoàn, circulating => luân chuyển, circulate => lưu thông,