Vietnamese Meaning of chinchilla
Sóc sin-sin
Other Vietnamese words related to Sóc sin-sin
- lửng
- Hải ly
- da thuộc nhung
- Chồn ecmin
- cáo
- chồn
- chồn
- Chuột xạ hương
- Rái cá
- Da
- Thỏ
- Gấu mèo Bắc Mỹ
- Gấu mèo
- chồn zibelin
- hải cẩu
- da gấu
- Da bê
- Lông chồn hôi
- Da bò
- cá sấu
- da nai
- da nai
- ngư dân
- len cừu
- Lông thú
- da dê
- giấu
- Da ngựa
- karakul
- da dê
- da cừu
- Da
- cừu Ba Tư
- Da lợn
- da sống
- Da hải cẩu
- Da cá mập
- cừu
- Da cừu
- da
- da rắn
- cá sấu
- Cọ Kolinsky
- Maroc
- cừu
- Da bóng
- Da lộn
Nearest Words of chinchilla
Definitions and Meaning of chinchilla in English
chinchilla (n)
the expensive silvery grey fur of the chinchilla
a thick twilled fabric of wool and cotton
small rodent with soft pearly grey fur; native to the Andes but bred in captivity for fur
chinchilla (n.)
A small rodent (lanigera), of the size of a large squirrel, remarkable for its fine fur, which is very soft and of a pearly gray color. It is a native of Peru and Chili.
The fur of the chinchilla.
A heavy, long-napped, tufted woolen cloth.
FAQs About the word chinchilla
Sóc sin-sin
the expensive silvery grey fur of the chinchilla, a thick twilled fabric of wool and cotton, small rodent with soft pearly grey fur; native to the Andes but bre
lửng,Hải ly,da thuộc nhung,Chồn ecmin,cáo,chồn,chồn,Chuột xạ hương,Rái cá,Da
No antonyms found.
chincherinchee => chuông hoa, chincherie => nói chuyện phiếm, chinche => rận giường, chincha => Sóc sin-sin, chinch bug => Rệp rễ ngô,