Vietnamese Meaning of chincona
Cây canh-ki-na
Other Vietnamese words related to Cây canh-ki-na
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chincona
- chine => tiếng Trung
- chined => cắt
- chinese => tiếng Hoa
- chinese alligator => Cá sấu Trung Quốc
- chinese angelica => Đương quy
- chinese angelica tree => Cây đương quy Trung Quốc
- chinese anise => Đại hồi
- chinese brown sauce => Sốt nâu kiểu Trung Quốc
- chinese cabbage => cải bắp Trung Quốc
- chinese celery => Cần tây
Definitions and Meaning of chincona in English
chincona ()
See Cinchona.
FAQs About the word chincona
Cây canh-ki-na
See Cinchona.
No synonyms found.
No antonyms found.
chinchy => bủn xỉn, chinchona => Cây đau dây, chinchillon => Sin-sin, chinchillidae => Thú chinchila, chinchilla rat => Chuột chinchilla,