Vietnamese Meaning of chinese angelica tree
Cây đương quy Trung Quốc
Other Vietnamese words related to Cây đương quy Trung Quốc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chinese angelica tree
- chinese anise => Đại hồi
- chinese brown sauce => Sốt nâu kiểu Trung Quốc
- chinese cabbage => cải bắp Trung Quốc
- chinese celery => Cần tây
- chinese checkers => Cờ ca rô Trung Quốc
- chinese chequers => Đầm Trung Quốc
- chinese chestnut => Hạt dẻ Trung Quốc
- chinese chive => Hẹ
- chinese cinnamon => Quế Trung Quốc
- chinese cork oak => Sồi nút bần Trung Quốc
Definitions and Meaning of chinese angelica tree in English
chinese angelica tree (n)
similar to American angelica tree but less prickly; China
FAQs About the word chinese angelica tree
Cây đương quy Trung Quốc
similar to American angelica tree but less prickly; China
No synonyms found.
No antonyms found.
chinese angelica => Đương quy, chinese alligator => Cá sấu Trung Quốc, chinese => tiếng Hoa, chined => cắt, chine => tiếng Trung,