FAQs About the word chined

cắt

of Chine, Pertaining to, or having, a chine, or backbone; -- used in composition., Broken in the back.

No synonyms found.

No antonyms found.

chine => tiếng Trung, chincona => Cây canh-ki-na, chinchy => bủn xỉn, chinchona => Cây đau dây, chinchillon => Sin-sin,