FAQs About the word chincapin

Chincapin

small nut of either of two small chestnut trees of the southern United States; resembles a hazelnutSee Chinquapin.

No synonyms found.

No antonyms found.

chinaware => Đồ sứ, chinamen => người Trung Quốc, chinaman => người Trung Quốc, chinaldine => khinaldin, chinaberry tree => Cây xuân đào,