Vietnamese Meaning of chinamen
người Trung Quốc
Other Vietnamese words related to người Trung Quốc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chinamen
Definitions and Meaning of chinamen in English
chinamen (pl.)
of Chinaman
FAQs About the word chinamen
người Trung Quốc
of Chinaman
No synonyms found.
No antonyms found.
chinaman => người Trung Quốc, chinaldine => khinaldin, chinaberry tree => Cây xuân đào, chinaberry => Trắc, china tree => cây phượng tím,