FAQs About the word cetonia

Bọ cánh cứng

a genus of Cetoniidae

No synonyms found.

No antonyms found.

cetology => Động vật học cá voi, cetologist => nhà nghiên cứu về cá voi, cetological => thuộc về ngạnh lý học, cetin => xêtyl, cetic => Celt,