Vietnamese Meaning of cetologist
nhà nghiên cứu về cá voi
Other Vietnamese words related to nhà nghiên cứu về cá voi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cetologist
Definitions and Meaning of cetologist in English
cetologist (a.)
One versed in cetology.
FAQs About the word cetologist
nhà nghiên cứu về cá voi
One versed in cetology.
No synonyms found.
No antonyms found.
cetological => thuộc về ngạnh lý học, cetin => xêtyl, cetic => Celt, cetewale => Cét-uy-ô, ceteris paribus => Trong các điều kiện khác không đổi,