FAQs About the word cetologist

nhà nghiên cứu về cá voi

One versed in cetology.

No synonyms found.

No antonyms found.

cetological => thuộc về ngạnh lý học, cetin => xêtyl, cetic => Celt, cetewale => Cét-uy-ô, ceteris paribus => Trong các điều kiện khác không đổi,