Vietnamese Meaning of cetoniidae
Bọ hung
Other Vietnamese words related to Bọ hung
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cetoniidae
- cetonia aurata => Bọ hung vàng
- cetonia => Bọ cánh cứng
- cetology => Động vật học cá voi
- cetologist => nhà nghiên cứu về cá voi
- cetological => thuộc về ngạnh lý học
- cetin => xêtyl
- cetic => Celt
- cetewale => Cét-uy-ô
- ceteris paribus => Trong các điều kiện khác không đổi
- ceterach officinarum => Dương xỉ bách
Definitions and Meaning of cetoniidae in English
cetoniidae (n)
considered a separate family in some classification systems
FAQs About the word cetoniidae
Bọ hung
considered a separate family in some classification systems
No synonyms found.
No antonyms found.
cetonia aurata => Bọ hung vàng, cetonia => Bọ cánh cứng, cetology => Động vật học cá voi, cetologist => nhà nghiên cứu về cá voi, cetological => thuộc về ngạnh lý học,