Vietnamese Meaning of cetological
thuộc về ngạnh lý học
Other Vietnamese words related to thuộc về ngạnh lý học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cetological
- cetologist => nhà nghiên cứu về cá voi
- cetology => Động vật học cá voi
- cetonia => Bọ cánh cứng
- cetonia aurata => Bọ hung vàng
- cetoniidae => Bọ hung
- cetorhinidae => Cá mập khổng lồ
- cetorhinus => Cá nhám voi
- cetorhinus maximus => Cá nhám voi
- cetraria => Địa y Iceland
- cetraria islandica => Tóc tiên Iceland
Definitions and Meaning of cetological in English
cetological (a.)
Of or pertaining to cetology.
FAQs About the word cetological
thuộc về ngạnh lý học
Of or pertaining to cetology.
No synonyms found.
No antonyms found.
cetin => xêtyl, cetic => Celt, cetewale => Cét-uy-ô, ceteris paribus => Trong các điều kiện khác không đổi, ceterach officinarum => Dương xỉ bách,