Vietnamese Meaning of cetraria islandica
Tóc tiên Iceland
Other Vietnamese words related to Tóc tiên Iceland
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cetraria islandica
- cetraria => Địa y Iceland
- cetorhinus maximus => Cá nhám voi
- cetorhinus => Cá nhám voi
- cetorhinidae => Cá mập khổng lồ
- cetoniidae => Bọ hung
- cetonia aurata => Bọ hung vàng
- cetonia => Bọ cánh cứng
- cetology => Động vật học cá voi
- cetologist => nhà nghiên cứu về cá voi
- cetological => thuộc về ngạnh lý học
Definitions and Meaning of cetraria islandica in English
cetraria islandica (n)
lichen with branched flattened partly erect thallus that grows in mountainous and Arctic regions; used as a medicine or food for humans and livestock; a source of glycerol
FAQs About the word cetraria islandica
Tóc tiên Iceland
lichen with branched flattened partly erect thallus that grows in mountainous and Arctic regions; used as a medicine or food for humans and livestock; a source
No synonyms found.
No antonyms found.
cetraria => Địa y Iceland, cetorhinus maximus => Cá nhám voi, cetorhinus => Cá nhám voi, cetorhinidae => Cá mập khổng lồ, cetoniidae => Bọ hung,