Vietnamese Meaning of cetin
xêtyl
Other Vietnamese words related to xêtyl
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cetin
- cetological => thuộc về ngạnh lý học
- cetologist => nhà nghiên cứu về cá voi
- cetology => Động vật học cá voi
- cetonia => Bọ cánh cứng
- cetonia aurata => Bọ hung vàng
- cetoniidae => Bọ hung
- cetorhinidae => Cá mập khổng lồ
- cetorhinus => Cá nhám voi
- cetorhinus maximus => Cá nhám voi
- cetraria => Địa y Iceland
Definitions and Meaning of cetin in English
cetin (n.)
A white, waxy substance, forming the essential part of spermaceti.
FAQs About the word cetin
xêtyl
A white, waxy substance, forming the essential part of spermaceti.
No synonyms found.
No antonyms found.
cetic => Celt, cetewale => Cét-uy-ô, ceteris paribus => Trong các điều kiện khác không đổi, ceterach officinarum => Dương xỉ bách, ceterach => Dương xỉ,