Vietnamese Meaning of ceterach
Dương xỉ
Other Vietnamese words related to Dương xỉ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ceterach
- ceterach officinarum => Dương xỉ bách
- ceteris paribus => Trong các điều kiện khác không đổi
- cetewale => Cét-uy-ô
- cetic => Celt
- cetin => xêtyl
- cetological => thuộc về ngạnh lý học
- cetologist => nhà nghiên cứu về cá voi
- cetology => Động vật học cá voi
- cetonia => Bọ cánh cứng
- cetonia aurata => Bọ hung vàng
Definitions and Meaning of ceterach in English
ceterach (n)
small genus of Old World ferns; superseded in some classification systems which place plants of this genus in e.g. genera Asplenium and Pleurosorus
ceterach (n.)
A species of fern with fronds (Asplenium Ceterach).
FAQs About the word ceterach
Dương xỉ
small genus of Old World ferns; superseded in some classification systems which place plants of this genus in e.g. genera Asplenium and PleurosorusA species of
No synonyms found.
No antonyms found.
cete => cá voi, cetchup => Tương cà, cetaceous => cá voi, cetacean mammal => Động vật có vú biển, cetacean => Cá voi,