Vietnamese Meaning of cestuy
này
Other Vietnamese words related to này
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cestuy
Definitions and Meaning of cestuy in English
cestuy (pron.)
Alt. of Cestui
FAQs About the word cestuy
này
Alt. of Cestui
No synonyms found.
No antonyms found.
cestum veneris => Đai lưng của sao Kim, cestum => Cestum, cestui => người hưởng lợi, cestrum nocturnum => Cây hoàng anh, cestrum diurnum => Đêm hương thảo,